Có 3 kết quả:

学摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ 學摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ 踅摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 踅摸[xue2 mo5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 踅摸[xue2 mo5]

Bình luận 0

xué mo ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to look for
(2) to seek (colloq.)

Bình luận 0