Có 3 kết quả:
学摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ • 學摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ • 踅摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look for
(2) to seek (colloq.)
(2) to seek (colloq.)
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0