Có 3 kết quả:
学摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ • 學摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ • 踅摸 xué mo ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 踅摸[xue2 mo5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 踅摸[xue2 mo5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look for
(2) to seek (colloq.)
(2) to seek (colloq.)
Bình luận 0